Bài 2: Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người bắt đầu – Anh có khỏe không? sẽ giúp người học làm quen với các thanh mẫu, vận mẫu trong tiếng Trung, hiểu rõ cách ghép âm và sử dụng dấu cách âm trong phát âm. Đồng thời, qua phần từ vựng và ngữ pháp đơn giản, người học sẽ dễ dàng tiếp cận với các mẫu câu chào hỏi, giới thiệu bản thân và trò chuyện cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.
← Xem lại Bài 1 Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Sách Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 1 Phiên bản 3 tại đây
Ngữ âm
#1. Thanh mẫu
b | p | m | f | d | t | n | l |
#2. Vận mẫu
a | o | e | i | u | ü | er |
#3. Ghép âm
a | o | e | i | u | ü | |
b | ba | bo | bi | bu | ||
p | pa | po | pi | pu | ||
m | ma | mo | me | mi | mu | |
f | fa | fo | fu | |||
d | da | de | di | du | ||
t | ta | te | ti | tu | ||
n | na | ne | ni | nu | nü | |
l | la | le | li | lu | lü |
#4. Chú thích về ngữ âm
1. Dấu cách âm
a, o, e 开头的音节连接在其他音节后面时,为了使音节界限清楚,不致混淆,要用隔音符号 “’” 把它们隔开。例如:Tiān’ānmén(天安门)。
Khi âm tiết bắt đầu bằng a, o, e đứng liền sau âm tiết khác thì hai âm tiết này phải được tách ra bằng dấu cách âm (’) để dễ phân biệt, tránh nhầm lẫn.
📝 Ví dụ: Tiān’ānmén (天安门)
2. Âm cuốn lưỡi
儿 常常跟其他韵母结合在一起,使该韵母成为儿化韵。儿化韵母的写法是在原韵母之后加-r。例如:wánr(玩儿),huār(花儿)。
“儿” thường được kết hợp với các vận mẫu khác tạo thành vận mẫu cuốn lưỡi.
Cách viết vận mẫu cuốn lưỡi là thêm -r vào sau vận mẫu ban đầu.
📝 Ví dụ: wánr (玩儿), huār (花儿)
Từ mới
1️⃣ 🔊 吗 / ma / (trợ từ) (trợ từ nghi vấn): không (dùng ở cuối câu hỏi)
🔊 你好吗?
- Nǐ hǎo ma?
- Bạn khỏe không?
🔊 他是老师吗?
- Tā shì lǎoshī ma?
- Anh ấy là giáo viên à?
2️⃣ 🔊 我 / wǒ / (đại từ) (ngã): tôi, tớ, mình… (ngôi thứ nhất số ít)
🔊 我是学生。
- Wǒ shì xuéshēng.
- Tôi là học sinh.
🔊 我喜欢中文。
- Wǒ xǐhuan Zhōngwén.
- Tôi thích tiếng Trung.
3️⃣ 🔊 很 / hěn / (phó từ) (ngận): rất
🔊 他很高兴。
- Tā hěn gāoxìng.
- Anh ấy rất vui.
🔊 今天很冷。
- Jīntiān hěn lěng.
- Hôm nay rất lạnh.
4️⃣ 🔊 呢 / ne / (trợ từ) (trợ từ ngữ khí): …thì sao?
🔊 你呢?
- Nǐ ne?
- Còn bạn thì sao?
🔊 我在学习,你呢?
- Wǒ zài xuéxí, nǐ ne?
- Tôi đang học, còn bạn?
5️⃣ 🔊 也 / yě / (phó từ) (dã): cũng
🔊 我也是老师。
- Wǒ yě shì lǎoshī.
- Tôi cũng là giáo viên.
🔊 她也喜欢汉语。
- Tā yě xǐhuan Hànyǔ.
- Cô ấy cũng thích tiếng Trung.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung